Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Việt - Anh
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
tiết lộ
[tiết lộ]
|
to reveal; to disclose; to unveil; to leak
To reveal one's identity
CIA Director George Tenet asked the Justice Department to investigate whether someone from the Bush administration leaked the name of an undercover CIA officer.